Âm Hán Việt của 寸鉄 là "thốn thiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寸 [thốn] 鉄 [thiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寸鉄 là すんてつ [suntetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すん‐てつ【寸鉄】 読み方:すんてつ 1小さな刃物。「身に—も帯びず敵中に入る」 2人の急所をつくような、短くて、深い意味をもつ言葉。「—人を刺す」 Similar words: 警句秀句名文句エピグラム寸言