Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)寸(thốn) 前(tiền)Âm Hán Việt của 寸前 là "thốn tiền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寸 [thốn] 前 [tiền]
Cách đọc tiếng Nhật của 寸前 là すんぜん [sunzen]
デジタル大辞泉すん‐ぜん【寸前】1ある事の起こるほんの少し前。直前。「衝突寸前に脱出する」「スタート寸前」2ある物のほんの少し手前。直前。「ゴール寸前で抜かれる」