Âm Hán Việt của 察知 là "sát tri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 察 [sát] 知 [tri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 察知 là さっち [satchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さっ‐ち【察知】 読み方:さっち [名](スル)おしはかって知ること。それと気がつくこと。「事前に—する」 Similar words: 悟る心づく感知覚る感じ取る