Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 察( sát ) し( shi )
Âm Hán Việt của 察し là "sát shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
察 [sát] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 察し là さっし [sasshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さっ‐し【察し】 読み方:さっし 察すること。おしはかること。「―がいい」「―がつく」 # 実用日本語表現辞典 察し 読み方:さっし 既に分かっていることに基づいて推測することを意味する語。俗に、主にインターネット上の発言の中で、表立っては言えない事情に気付いた時などに「あっ(察し)」などの形で用いられることがある。Similar words :推当て 推測 忖度 推考 推し当て
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự đoán, sự hiểu, cảm giác