Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)寝(tẩm) 間(gian) 着(trước)Âm Hán Việt của 寝間着 là "tẩm gian trước". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寝 [tẩm] 間 [gian] 着 [trước]
Cách đọc tiếng Nhật của 寝間着 là ねまき [nemaki]
デジタル大辞泉ね‐まき【寝巻/寝間着】寝るときの衣服。寝衣(しんい)。