Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)寝(tẩm) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 寝込む là "tẩm vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寝 [tẩm] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 寝込む là ねこむ [nekomu]
デジタル大辞泉ね‐こ・む【寝込む】[動マ五(四)]1ぐっすりと寝入る。熟睡する。「―・んでいて地震に気がつかない」2病気で床につく。「風邪で―・む」