Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寝( tẩm ) 起( khởi ) き( ki )
Âm Hán Việt của 寝起き là "tẩm khởi ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寝 [tẩm] 起 [khởi] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寝起き là ねおき [neoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ね‐おき【寝起き】 [名](スル) 1眠りから覚めて起きること。また、起きたばかりの状態。「寝起きが悪い」 2寝ることと起きること。転じて、生活すること。「一つ屋根の下に寝起きする」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vừa ngủ dậy, mới thức dậy