Âm Hán Việt của 寝ても覚めても là "tẩm temo giác metemo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寝 [tẩm] て [te] も [mo] 覚 [giác, giáo] め [me] て [te] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寝ても覚めても là ねてもさめても [netemosametemo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 寝(ね)ても覚(さ)めても 読み方:ねてもさめても 寝ていても起きていても。いつも。「仕事のことが—頭から離れない」 Similar words: 四六時中一日中昼夜を分かたず時を分かたず終日
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngủ cũng nhớ, luôn luôn nghĩ về, không thể quên, không thể rời mắt