Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寝( tẩm ) か( ka ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 寝かせる là "tẩm ka se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寝 [tẩm] か [ka ] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寝かせる là ねかせる [nekaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ねか・せる[0]【寝かせる】 (動:サ下一)[文]:サ下二ねか・す ①寝つくようにする。寝かしつける。「赤ん坊を-・せる」 ②立っているものを横にする。「病人をベッドに-・せる」「はしごを-・せておく」 ③(資金や商品などを)活用しないでそのままにしておく。「資金を-・せる」「新製品を倉庫に-・せる」 ④発酵・熟成させるために、適当な温度の場所に長期間おく。「三〇年も-・せたワイン」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặt xuống, cho nghỉ ngơi