Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寛( khoan ) 恕( thứ )
Âm Hán Việt của 寛恕 là "khoan thứ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寛 [khoan ] 恕 [thứ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寛恕 là かんじょ [kanjo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かんじょ:くわん-[1]【寛恕▼】 (名):スル 心が広く、思いやりのあること。また、とがめずにゆるすこと。「読者の-を請う」「徳川氏は之を-したりと雖も/日本開化小史:卯吉」 #デジタル大辞泉 かん‐じょ〔クワン‐〕【寛×恕】 読み方:かんじょ [名・形動](スル) 1心が広くて思いやりのあること。また、そのさま。 「勇気ある人はその心—にして」〈中村訳・西国立志編〉 2過ちなどをとがめだてしないで許すこと。「御—を請う」Similar words :許し 海容 容赦 宥恕 赦し
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lòng khoan dung, sự tha thứ, độ lượng