Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寛( khoan ) 仁( nhân )
Âm Hán Việt của 寛仁 là "khoan nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寛 [khoan ] 仁 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寛仁 là かんじん [kanjin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐じん〔クワン‐〕【寛仁】 読み方:かんじん [名・形動]心が広く、情け深いこと。また、そのさま。かんにん。「―な人」 # かんにん〔クワンニン〕【寛仁】 読み方:かんにん 平安中期、後一条天皇の時の 年号。1017年 4月23日~1021年 2月2日。 # ウィキペディア(Wikipedia) 寛仁 寛仁(かんにん)は、日本の元号の一つ。長和の後、治安の前。1017年から1021年までの期間を指す。この時代の在位した天皇は、後一条天皇(第68代)。Similar words :緩い 緩か 寛大 寛闊 甘い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính nhân từ, lòng nhân ái, tính từ bi