Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寛( khoan )    ぐ( gu )  
Âm Hán Việt của 寛ぐ  là "khoan gu  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
寛  [khoan ] ぐ  [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 寛ぐ  là くつろぐ [kutsurogu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 くつろ・ぐ【▽寛ぐ】  読み方:くつろぐ 《一》[動ガ五(四)] 1仕事や心配ごとなどを忘れて、伸び伸びとする。心身をゆったりと休める。気がねなくのんびりと振る舞う。「温泉につかって—・ぐ」「—・いだ雰囲気」 2窮屈な服装・姿勢などをやめて、楽なかっこうになる。「浴衣に着替えて—・ぐ」 3能楽で、演者が演能の途中で観客に背を向けていることをいう語。一時的に、その登場人物が、場面から身を隠したことを意味する。 4ゆるむ。ゆるくなる。「冠(かうぶり)の額すこし—・ぎたり」〈源・若菜上〉 5ゆとりがある。余地ができる。「数定まりて、—・ぐ所もなかりければ」〈源・澪標〉 [可能]くつろげる 《二》[動ガ下二]「くつろげる」の文語形。Similar words :リラックス  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 thư giãn, nghỉ ngơi, làm dịu, thư thái, thoải mái, thư giãn tâm trí