Âm Hán Việt của 寒気だつ là "hàn khí datsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寒 [hàn] 気 [khí] だ [da] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寒気だつ là さむけだつ [samukedatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さむけ‐だ・つ【寒気立つ】 読み方:さむけだつ [動タ五(四)] 1寒けを感じる。「冷気に触れて—・つ」 2恐ろしさに身震いする。ぞっとする。「目をおおう惨状に—・った」 Similar words: 戦慄ぞくぞく打震える震える震慴