Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寒( hàn ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 寒気 là "hàn khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寒 [hàn ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寒気 là かんき [kanki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐き【寒気】 読み方:かんき 寒さ。寒さの程度。また、冷たい空気。「―がゆるむ」「―にさらされる」《季冬》 # 実用日本語表現辞典 寒気 読み方:さむけ 別表記:寒け 気温の寒さ。または、身体の不調や恐怖・不安などの心情から、寒さを感じること。 (2011年12月13日更新) # さむ‐け【寒気】 読み方:さむけ 1寒さ。かんき。 2病気による発熱や恐怖感・嫌悪感などのために、不愉快な 寒さを感じること。悪寒(おかん)。「―がする」「―を覚える」 気象庁予報用語 # 寒気 分野:気温に関する用語意味:周りの空気に比べて低温な空気。用例:輪島の上空約5,000mには氷点下40度以下の寒気がある。 # 寒気 読み方:カンキ(kanki)冬の寒さ季節冬分類時候 # ウィキペディア(Wikipedia) 寒気 寒気(かんき・さむけ)Similar words :身震い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm lạnh, ớn lạnh, lạnh tê người