Âm Hán Việt của 寒慄 là "hàn lật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寒 [hàn] 慄 [lật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寒慄 là かんりつ [kanritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐りつ【寒慄】 読み方:かんりつ [名](スル)ふるえおののくこと。ぞっとすること。「彼は眦(まなじり)を决(さ)きて―せり」〈紅葉・金色夜叉〉 Similar words: スリル戦慄震震慴震慄