Âm Hán Việt của 寒さ là "hàn sa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寒 [hàn] さ [sa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寒さ là さむさ [samusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さむ‐さ【寒さ】 読み方:さむさ 寒いこと。また、その程度。《季冬》「書を売って書斎のすきし—哉/露伴」⇔暑さ。 Similar words: 寒気コールド寒冷冷凛