Âm Hán Việt của 寄越す là "kí việt su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寄 [kí] 越 [hoạt, việt] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寄越す là よこす [yokosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よこ・す[2]【寄越す・遣▽す】 (動:サ五[四]) ①こちらへ送ってくる。こちらへ渡す。「手紙を-・す」「分け前を-・せ」「金ヲ-・セバ代物ヲヤル/ヘボン」 ②(補助動詞)動詞の連用形に接続助詞「て」(または「で」)を添えた形に付いて、何らかの動作を他からこちらへし向けてくる意を表す。「親もとから知らせて-・した」 [可能]よこせる Similar words: 渡す手渡す遣す引き渡す譲る