Âm Hán Việt của 寄宿舎 là "kí túc xá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寄 [kí] 宿 [tú, túc] 舎 [xá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寄宿舎 là きしゅくしゃ [kishukusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きしゅく‐しゃ【寄宿舎】 読み方:きしゅくしゃ 学生・会社員などが、共同生活をする宿舎。寮。 #ウィキペディア(Wikipedia) 寄宿舎 寄宿舎(きしゅくしゃ)は、企業や学校などが設置する、労働者又は学生・生徒・児童などが共同生活をするための施設である[1]。 Similar words: 下宿下宿屋合宿