Âm Hán Việt của 寄せ集める là "kí se tập meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寄 [kí] せ [se] 集 [tập] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寄せ集める là よせあつめる [yoseatsumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よせあつ・める[5]【寄(せ)集める】 (動:マ下一):[文]マ下二よせあつ・む 雑多な物を一か所に集める。「紙くずを-・める」 Similar words: 駆り集める駆集める揃える集める集結