Âm Hán Việt của 容器 là "dung khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 容 [dong] 器 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 容器 là ようき [youki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐き【容器】 読み方:ようき 物を入れるうつわ。入れ物。 Similar words: 器物入れもの容れもの容れ物コンテナー