Âm Hán Việt của 家長 là "gia trưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 家 [cô, gia] 長 [trướng, trường, trưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 家長 là かちょう [kachou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐ちょう〔‐チヤウ〕【家長】 読み方:かちょう 一家の長。その家の主人。 #家長歴史民俗用語辞典 読み方:カチョウ(kachou) 一家の家族を統轄する者。 Similar words: 古老族長