Âm Hán Việt của 家臣 là "gia thần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 家 [cô, gia] 臣 [thần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 家臣 là かしん [kashin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐しん【家臣】 読み方:かしん 家に仕える臣下。家来(けらい)。家人(けにん)。 #ウィキペディア(Wikipedia) 家臣 家臣団(かしんだん)とは、将軍や大名など武家に仕える家臣層・家臣の集団である。特に主君のそば近くに仕えるものは近臣(きんしん)と呼んだ。 Similar words: 家来