Âm Hán Việt của 家事 là "gia sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 家 [cô, gia] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 家事 là かじ [kaji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐じ【家事】 読み方:かじ 1家庭内の事情や事柄。「—の都合により休暇」 2掃除・洗濯・食事の支度・育児など、家庭生活に欠かせない仕事。「—手伝い」「—に追われる」 Similar words: 世帯ハウスキーピング所帯家政