Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 家( gia ) を( wo ) 出( xuất ) る( ru )
Âm Hán Việt của 家を出る là "gia wo xuất ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
家 [cô, gia] を [wo ] 出 [xuất] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 家を出る là いえをでる [iewoderu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 家(いえ)を◦出(で)る 読み方:いえをでる 家庭から出る。また、離縁して去る。 # 実用日本語表現辞典 家を出る 読み方:いえをでる (1)外出する。 (2)進学あるいは独り立ちして別の地で暮らす。 (3)家出する。 (4)出家する。 (2011年5月25日更新)Similar words :別れる 往なす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rời khỏi nhà, bỏ nhà