Âm Hán Việt của 害する là "hại suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 害 [hại, hạt] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 害する là がいする [gaisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がい・する【害する】 読み方:がいする [動サ変][文]がい・す[サ変] 1傷つける。損なう。「健康を—・する」「気分を—・する」 2さまたげる。邪魔する。「展望を—・する」 3殺害する。殺す。「人を—・する」 Similar words: 損なう損じる疵付ける毒する傷つける
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hại, làm hại, làm tổn thương, làm hỏng, cản trở, sát hại