Âm Hán Việt của 害す là "hại su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 害 [hại, hạt] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 害す là がいす [gaisu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がい・す【害す】 読み方:がいす 《一》[動サ五]「がい(害)する」(サ変)の五段化。「感情を—・さないように話す」 《二》[動サ変]「がい(害)する」の文語形。 Similar words: 害する妨害邪魔立て阻碍妨げる