Âm Hán Việt của 宣誓 là "tuyên thệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宣 [tuyên] 誓 [thệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宣誓 là せんせい [sensei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せんせい[0]【宣誓】 (名):スル ①多くの人の前で自分の決意や誠意を示すため、誓いの言葉を述べること。誓うこと。また、その言葉。「選手-」 ②〘法〙訴訟手続において、当事者本人・証人・鑑定人・通訳人などが、供述の真実、通訳などの誠実な履行を誓うこと。議院での証人が供述の真実を誓うこと。また、公務員が、憲法・法令を遵守し、職務を誠実、公正に遂行することを誓うこと。 Similar words: 言い立てる言立てる言明言切る断言