Âm Hán Việt của 宣言 là "tuyên ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宣 [tuyên] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宣言 là せんげん [sengen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐げん【宣言】 読み方:せんげん [名](スル)個人・団体・国家などが、意見・方針などを外部に表明すること。また、その内容。「国家の独立を—する」「人権—」「—書」 #宣言歴史民俗用語辞典 読み方:ノリゴト(norigoto)おおせ。別名告言、詔 Similar words: 公言揚言