Âm Hán Việt của 宣告 là "tuyên cáo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宣 [tuyên] 告 [cáo, cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宣告 là せんこく [senkoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐こく【宣告】 読み方:せんこく [名](スル) 1告げ知らせること。「破産を―される」「審判がアウトを―する」 2刑事事件の公判廷で、裁判長が判決を言い渡すこと。「無罪を―する」[補説]書名別項。→宣告 Similar words: 言渡し申し渡し申渡し宣言言い渡し