Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 宛( uyển ) 名( danh )
Âm Hán Việt của 宛名 là "uyển danh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
宛 [uyên, uyển] 名 [danh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 宛名 là あてな [atena]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あてな[0]【宛て名】 郵便物や書類などに書く先方の名前。または、住所・氏名。あて‐な【宛名】 読み方:あてな 手紙や書類などに書く、先方の氏名。また、住所と氏名。名宛。 #デジタル大辞泉 あて‐な【宛名】 読み方:あてな 手紙や書類などに書く、先方の氏名。また、住所と氏名。名宛。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tên người nhận, người nhận thư