Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 定( định ) 説( thuyết )
Âm Hán Việt của 定説 là "định thuyết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
定 [đính , định ] 説 [duyệt , thuyết , thuế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 定説 là ていせつ [teisetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐せつ〔ヂヤウ‐〕【定説】 読み方:じょうせつ 1「ていせつ(定説) 」に同じ。「—を承り満足申して候」〈謡・山姥〉 2疑いのないこと。決まっていること。「夜明けなば生き死にの—隠れあるまじと」〈浄・万年草〉 #てい‐せつ【定説】 読み方:ていせつ 一般に 認められ、確定的であるとされている説。「—をくつがえす」「学界の—」Similar words :通説 学説
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
học thuyết, lý thuyết phổ biến, ý kiến cố định