Âm Hán Việt của 定見 là "định kiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 見 [hiện, kiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 定見 là ていけん [teiken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐けん【定見】 読み方:ていけん 他人の意見に左右されない、その人自身の意見。一定の見識。「―をもつ」「無―」 Similar words: 信条信念確信