Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)定(định) 期(kỳ) 券(khoán)Âm Hán Việt của 定期券 là "định kỳ khoán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 期 [ky, kỳ] 券 [khoán]
Cách đọc tiếng Nhật của 定期券 là ていきけん [teikiken]
デジタル大辞泉ていき‐けん【定期券】「定期乗車券」の略。民鉄用語辞典
vé tháng, vé định kỳ, vé theo tháng