Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 定( định ) 期( kỳ )
Âm Hán Việt của 定期 là "định kỳ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
定 [đính , định ] 期 [ky , kỳ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 定期 là ていき [teiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てい‐き【定期】 読み方:ていき 1あることが行われる時期が定まっていること。また、一定の期間や期限。「—演奏」「—点検」 2「定期乗車券」の略。「—入れ」 3「定期預金」の略。 #商品先物取引用語集 定期、定期取引(ていき、ていきとりひき) 一定の限月または期日に受渡しすることを約した売買取引であり、競売買の方法によって売買を約定し、受渡期日前には転売、買い戻しによって売買差金を授受して決済を終了する取引のことをいいます。一般には「先物取引」または「清算取引」と呼んでいます。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
định kỳ, thường xuyên, theo chu kỳ