Âm Hán Việt của 定式 là "định thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 定式 là じょうしき [joushiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうしき:ぢやう-[0]【定式】 定まった儀式・やりかた。定例。ていしき。 #三省堂大辞林第三版 ていしき[0]【定式】 一定の形式。きまった方式。じょうしき。「-化する」「-化された方法」 Similar words: 薬局方聖祭祭り儀儀典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công thức, quy trình, phương thức cố định, cách thức