Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 定( định ) 年( niên )
Âm Hán Việt của 定年 là "định niên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
定 [đính , định ] 年 [niên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 定年 là ていねん [teinen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てい‐ねん【定年/停年】 読み方:ていねん [名](スル)法規・規則により、一定の年齢到達を事由に退官・退職することになっている年齢。また、退官・退職すること。「—を迎える」「—した世代をターゲットにした商品」 #転職用語辞典 定年 企業の従業員が一定の年齢に達したことを理由として退職、雇用契約を終了させることを定年といいます。 定年制を導入する場合には必ず就業規則に定める必要があります。また60歳未満を定年とする事は法律によってできません。 海外では定年制自体を廃止または禁止とする動きも多く見受けられ、国内においても少子高齢化が進んでいる状況から、定年とする年齢の引き上げや定年制の廃止が検討される可能性も高くなっている。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuổi nghỉ hưu, độ tuổi về hưu