Âm Hán Việt của 定常 là "định thường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 常 [thường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 定常 là ていじょう [teijou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐じょう〔‐ジヤウ〕【定常】 読み方:ていじょう [名・形動]一定していて変わらないこと。また、そのさま。「—に保つ」「—化」 Similar words: 常連