Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)定(định) 例(lệ)Âm Hán Việt của 定例 là "định lệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 例 [lệ]
Cách đọc tiếng Nhật của 定例 là ていれい [teirei]
デジタル大辞泉じょう‐れい〔ヂヤウ‐〕【定例】読み方:じょうれい⇒ていれい(定例)#てい‐れい【定例】読み方:ていれい1以前からの定まったやり方。ならわし。じょうれい。「—に従う」2定期的に行うことになっていること。「—閣議」