Âm Hán Việt của 定休 là "định hưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 休 [hưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 定休 là ていきゅう [teikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐きゅう〔‐キウ〕【定休】 読み方:ていきゅう 商店・会社などで日を決めて業務を休むこと。また、その日。「月曜—のデパート」 Similar words: 休みお休み休日公休日定休日