Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 定( định ) め( me )
Âm Hán Việt của 定め là "định me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
定 [đính , định ] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 定め là さだめ [sadame]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さだめ【定め】 読み方:さだめ 1物事を決めること。取り決め。決定。「親の—に従って結婚する」 2規則。おきて。「村の—に従う」 3運命。宿命。「人には人それぞれの—がある」 4安定していること。不変であること。「—のないのがこの世の習い」 5優劣などを決めるための論議。評定。 「唐土(もろこし)などにも、昔より春秋の—は、えし侍らざるなるを」〈更級〉Similar words :規制 決り 準則 規格 定め事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
định mệnh, số mệnh, quy định, quyết định, định đoạt