Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 定( định ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 定まる là "định ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
定 [đính, định] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 定まる là さだまる [sadamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さだま・る【定まる】 [動ラ五(四)] 1決定する。きまる。「方針が―・る」「運命が―・る」「心が―・る」 2明らかになる。はっきりする。「話の焦点が―・る」 3落ち着く。安定する。「評価が―・る」「―・った収入」 4治まる。静まる。「天候が―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
được xác định, ổn định, không thay đổi, cố định