Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 官( quan ) 長( trưởng )
Âm Hán Việt của 官長 là "quan trưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
官 [quan ] 長 [trướng , trường , trưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 官長 là かんちょう [kanchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐ちょう〔クワンチヤウ〕【官長】 読み方:かんちょう 1役所の長官。役人の長。 2旧制の内閣書記官長。現在の内閣官房長官。翰長(かんちょう)。 3太政官(だいじょうかん)または神祇官(じんぎかん)の長。 #官長 歴史民俗用語辞典 読み方:カンチョウ(kanchou)律令制下の内外官司における四等官制上の現任官の長。Similar words :行政官 執政 取締役 執政官 執行部
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan chức cao cấp, người đứng đầu cơ quan, quan, quan lớn