Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 官( quan ) 府( phủ )
Âm Hán Việt của 官府 là "quan phủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
官 [quan ] 府 [phủ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 官府 là かんぷ [kanpu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かんぷ:くわん-[1]【官府】 ①役所。官庁。 ②おおやけ。朝廷。 #デジタル大辞泉 かん‐ぷ〔クワン‐〕【官府】 読み方:かんぷ 1国の役所。官庁。 2朝廷。政府。おおやけ。Similar words :署 公廨 役所 衙門 政所
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ quan chính phủ, văn phòng chính phủ, bộ, cơ quan nhà nước