Âm Hán Việt của 官員 là "quan viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 官 [quan] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 官員 là かんいん [kanin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐いん〔クワンヰン〕【官員】 読み方:かんいん 官吏。役人。明治時代に使われた語。 #官員歴史民俗用語辞典 読み方:カンイン(kan’in)明治時代の官吏の名称。 Similar words: 官吏役人吏員公僕公務員