Âm Hán Việt của 宏闊 là "hoành khoát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宏 [hoành] 闊 [khoát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宏闊 là こうかつ [koukatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐かつ〔クワウクワツ〕【広×闊/×宏×闊】 読み方:こうかつ [名・形動]広々と開けていること。また、そのさま。「—な原野」 Similar words: 快闊手広い広遠空闊快豁