Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 完( hoàn ) 遂( toại )
Âm Hán Việt của 完遂 là "hoàn toại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
完 [hoàn ] 遂 [toại ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 完遂 là かんすい [kansui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐すい〔クワン‐〕【完遂】 読み方:かんすい [名](スル)最後までやりとおすこと。完全に成し遂げること。「難事業を—した」 [補説]「かんつい」と読むのは誤り。 #実用日本語表現辞典 完遂 完遂(かんすい)とは、ある行為や目標を最後まで終わらせること、またはその状態を指す言葉である。例えば、計画や仕事、学習などが予定通りに終了し、全ての段階が終わった状態を「完遂した」と表現する。また、文法的には、動詞の形態の一つで、行為が終わったことを示す「完了形」を指すこともある。この場合、「食べる」が「食べた」に変化することで、「食事を完遂した」という意味になる。 (2023年10月26日更新) #かん‐つい〔クワン‐〕【完▽遂】 読み方:かんつい 「かんすい(完遂)」の誤読。Similar words :為し遂げる やり遂げる 成しとげる 果たす 貫徹
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn thành, làm xong, thực hiện trọn vẹn