Âm Hán Việt của 完熟 là "hoàn thục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 完 [hoàn] 熟 [thục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 完熟 là かんじゅく [kanjuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐じゅく〔クワン‐〕【完熟】 読み方:かんじゅく [名](スル)果実や種子が十分にうれて、食用に適した状態になること。「—したトマト」 Similar words: 生まれ育つ熟む稔る老熟成長