Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 完( hoàn ) 熟( thục )
Âm Hán Việt của 完熟 là "hoàn thục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
完 [hoàn] 熟 [thục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 完熟 là かんじゅく [kanjuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐じゅく〔クワン‐〕【完熟】 [名](スル)果実や種子が十分にうれること。「完熟したトマト」 精選版 日本国語大辞典かん‐じゅくクヮン‥【完熟】 〔名〕果実または種子が完全に熟すこと。「完熟トマト」*母子像(1972)〈金井美恵子〉「男たちの視線はわたしの肉体の桃果を完熟させるために必要な陽の光と水分でもありました」[Similar phrases]
完熟 完熟堆肥 完熟期 完熟裂開
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chín, hoàn hảo, đạt độ chín