Âm Hán Việt của 完全 là "hoàn toàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 完 [hoàn] 全 [toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 完全 là かんぜん [kanzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐ぜん〔クワン‐〕【完全】 読み方:かんぜん [名・形動](スル) 1欠けたところや足りないところがまったくないこと。必要な条件がすべてそろっていること。また、そのさま。「—を期す」「—な形で保存する」「—に失敗だ」 2欠点などのないようにすること。「その人と為(なり)を—するに於て」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 完ぺき完璧完全無欠