Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 安( an ) 穏( ổn )
Âm Hán Việt của 安穏 là "an ổn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
安 [an] 穏 [ổn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 安穏 là あんおん [anon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あんおん:-をん[0]【安穏】 (名・形動)[文]:ナリ ⇒あんのん(安穏) #三省堂大辞林第三版 あんのん:-をん[0]【安穏】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「あんおん」の連声〕 落ち着いて気楽なこと。穏やかなこと。無事なこと。また、そのさま。「-を願う」「-に暮らす」 [派生]-さ(名)Similar words :閑寂 天下太平 太平 泰平 平安
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
an lành, yên bình, tĩnh lặng