Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 安( an ) 定( định )
Âm Hán Việt của 安定 là "an định ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
安 [an] 定 [đính, định]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 安定 là あんてい [antei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あん‐てい【安定】 読み方:あんてい 《一》[名](スル) 1物事が落ち着いていて、激しい変動のないこと。「心の—を保つ」「物価が—する」 2平衡状態に微小な変化を与えても、もとの状態とのずれがわずかの範囲にとどまること。「—のいい花瓶」 《二》[形動]物理学・化学で、物質が容易に分解・反応・崩壊しないさま。「フロンガスは化学的に—な物質だ」 [補説]近年、俗に「安定の」の形で、定番の、無難な、などの意味で用いられることもある。「安定のメニュー」「安定の着回し服」 #三国志小事典 安定An ding アンテイ領城8 戸数6,094 人口29,060【太守】杜恢/雛岐【郡吏】傅燮【郡人】楊秋【領城】臨涇/高平/朝那/烏枝/三水/陰盤/彭陽/鶉觚 #安定An ding アンテイ→定安Similar words :権衡 兼ね合い 均勢 平衡 バランス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ổn định, bền vững, vững vàng